
GIỚI THIỆU CÔNG TY
DANH MỤC SẢN PHẨM:
I> INOX TẤM, CUỘN: KHỔ 1219 > 1250, 1524 > 1545
1. Inox cuộn độ dày : 0.3mm đến 10.0mm
2. Inox tấm độ dày : 0.8mm đến 50.0mm
II> INOX ỐNG CÔNG NGHIỆP, TRANG TRÍ, VI SINH
1. Ống hàn 1/4" (OD = 13.72mm) đến 20" (OD = 508mm) x Sch10
2. Ống hàn 1/4" (OD = 13.72mm) đến 8" (OD = 219.08mm) x Sch40
* Độ dày chẵn từ 1.0mm > 5.0mm
3. Ống đúc 1/4" (OD = 13.72mm) đến 10" (OD = 273.05mm) x Sch10, Sch40, Sch80, Sch160
* Độ dày chẵn từ 1.0mm > 12.0mm
4. Ống trang trí ( OD9.5mm đến OD101.6mm ) x Độ dày ( 0.8mm đến 2.0mm )
5. Ống trang trí: OD50.8x2.0mm, OD63.5x2.0mm, OD76.2x2.0mm, OD88.9x2.0mm, OD101.6x2.0mm, OD114.3x2.0mm
5. Ống vi sinh ( OD18,19,22....đến OD 53 ) x Độ dày 1.5mm và ( OD70, OD85, OD104 ) x Độ dày 2.0mm
III> INOX HỘP CÔNG NGHIỆP, TRANG TRÍ
1. Hộp vuông, chữ nhật: Độ dày 0.6mm đến 3.0mm
2. Hộp vuông: 60x60x2.0mm, 60x60x3.0mm, 80x80x2.0mm, 80x80x3.0mm, 100x100x2.0mm, 100x100x3.0mm
3. Hộp chữ nhật: 40x80x2.0, 40x80x3.0mm, 50x100x2.0mm, 50x100x3.0mm
IV> INOX KHÁC: U, V, Cây đặc, Đai Inox,...
1. Cây đặc OD 4.0 > OD 140mm. Dây inox OD ( 0.8 > 3.0mm ) x Cuộn ( 50kg, 100kg )
2. V đúc 30x30x3.0mm .....đến V đúc 100x100x10.0mm, La đúc,...
3. V, U, La chấn theo yêu cầu với độ dày 1.0mm đến 10.0mm
4. Bulong, Phụ kiện: Bích, Co, Tee, Bầu giảm....
5. Đai Inox: (Dày 0.4 > 0.7mm) x (10.0 - 13.0 - 16.0 - 20.0mm) x Cuộn (30m, 50m, 80m,...)
V> GIA CÔNG: CẮT TẤM THEO YÊU CẦU
1. Cắt dao Thủy lực : Độ dày Max 10.0mm
2. Cắt CNC Plasma : Độ dày Max 50.0mm
3. Cắt CNC Laser : Độ dày Max 10.0mm